Characters remaining: 500/500
Translation

giải binh

Academic
Friendly

Từ "giải binh" trong tiếng Việt có nghĩacho quân đội nghỉ ngơi, không tham gia vào các hoạt động chiến đấu nữa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, khi một đơn vị hoặc một nhóm quân lính được lệnh ngừng chiến đấu để nghỉ ngơi hoặc có thể quay trở về căn cứ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau một thời gian dài chiến đấu, chỉ huy đã quyết định giải binh để quân lính thời gian nghỉ ngơi."
  2. Câu nâng cao: "Trong cuộc chiến kéo dài nhiều tháng, việc giải binh cần thiết để đảm bảo sức khỏe tinh thần cho các chiến sĩ."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Giải ngũ: Từ này thường được sử dụng để chỉ việc cho quân nhân thôi phục vụ trong quân đội, không chỉ nghỉ ngơi còn kết thúc nhiệm vụ.

    • dụ: "Sau 20 năm phục vụ, anh ấy đã được giải ngũ."
  • Giải tán: Mặc dù không hoàn toàn giống, "giải tán" có thể được dùng trong bối cảnh quân sự để chỉ việc chấm dứt một hoạt động quân sự hoặc một đơn vị.

    • dụ: "Đơn vị đã được giải tán sau khi hoàn thành nhiệm vụ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nghỉ ngơi: từ chỉ hành động tạm dừng để lấy lại sức, nhưng không chỉ áp dụng cho quân đội.

    • dụ: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi cần nghỉ ngơi."
  • Ngừng chiến: hành động dừng lại hoạt động chiến đấu, có thể không phải chỉ dành cho quân đội.

    • dụ: "Hai bên đã đồng ý ngừng chiến để đàm phán hòa bình."
Chú ý:
  • Từ "giải binh" thường chỉ áp dụng trong bối cảnh quân sự, vậy không nên sử dụng cho các hoạt động khác ngoài quân đội.
  • Khi nói về quân đội, "giải binh" thường có nghĩa tích cực, mang lại sự bình yên an toàn cho các chiến sĩ.
  1. Cho quân đội nghỉ ngơi không chiến đấu nữa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giải binh"