Từ "giải binh" trong tiếng Việt có nghĩa là cho quân đội nghỉ ngơi, không tham gia vào các hoạt động chiến đấu nữa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, khi một đơn vị hoặc một nhóm quân lính được lệnh ngừng chiến đấu để nghỉ ngơi hoặc có thể quay trở về căn cứ.
Giải ngũ: Từ này thường được sử dụng để chỉ việc cho quân nhân thôi phục vụ trong quân đội, không chỉ là nghỉ ngơi mà còn là kết thúc nhiệm vụ.
Giải tán: Mặc dù không hoàn toàn giống, "giải tán" có thể được dùng trong bối cảnh quân sự để chỉ việc chấm dứt một hoạt động quân sự hoặc một đơn vị.
Nghỉ ngơi: Là từ chỉ hành động tạm dừng để lấy lại sức, nhưng không chỉ áp dụng cho quân đội.
Ngừng chiến: Là hành động dừng lại hoạt động chiến đấu, có thể không phải chỉ dành cho quân đội.